Có 2 kết quả:
青銅 qīng tóng ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄥˊ • 青铜 qīng tóng ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bronze (alloy of copper 銅|铜 and tin 錫|锡[xi1])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bronze (alloy of copper 銅|铜 and tin 錫|锡[xi1])
Bình luận 0